🔍 Search: NGÃ GỤC XUỐNG
🌟 NGÃ GỤC XUỐNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
꼬꾸라지다
Động từ
-
1
몸이 앞으로 구부러지면서 풀썩 쓰러지다.
1 GỤC XUỐNG, QUỴ XUỐNG: Cơ thể người ngã về phía trước mà không có chút sức lực nào. -
2
(속된 말로) 죽다.
2 GỤC XUỐNG, NGÃ GỤC XUỐNG: (cách nói thông tục) Chết.
-
1
몸이 앞으로 구부러지면서 풀썩 쓰러지다.